HP’s OfficeJet Pro 8620 có nhiều điểm mạnh. Máy in phun A4 này in, quét, fax và sao chép, đồng thời hỗ trợ in trên web và di động. Hơn thế nữa, nó còn rẻ hơn cả tia laser: hộp mực XL của HP cung cấp một trang đơn sắc trong 1p và một trang màu trong 4p.
Tuy nhiên, 8620 không đánh bại được tia laser về tốc độ: ở chế độ in Bình thường, nó chỉ được đánh giá ở mức 21ppm cho đơn sắc và 16,5ppm cho màu. Tài liệu Word 25 trang của chúng tôi được in ở 22ppm, giảm xuống 5.2ppm ở chế độ Tốt nhất. Tương tự, tài liệu DTP màu 24 trang của chúng tôi trả về 14ppm ở chế độ Bình thường nhưng chỉ 3ppm ở chất lượng cao nhất. Trong mọi trường hợp, thời gian đến trang đầu tiên là khoảng 12 giây.
cách thêm nhạc vào video instagram
8620 cũng chậm tương tự khi sao chép. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, một tài liệu 10 trang được gửi qua ADF 50 trang của nó đã được sao chép với tốc độ 9ppm. Có một bộ phận in hai mặt kẹp ở phía sau, nhưng việc chuyển sang in hai mặt đã đẩy tốc độ xuống 8ppm.
Chất lượng in có thể thay đổi. Văn bản trông hơi mờ ở chế độ Bình thường, nhưng rõ nét ở chế độ Tốt nhất. Ảnh đơn sắc được in ở cài đặt Bình thường bị che phủ bởi các dải khó coi và mức độ chi tiết kém, và việc nâng cao độ phân giải in không giúp được gì nhiều.
Tuy nhiên, chất lượng màu tốt: 8620 tạo ra các biểu đồ và đồ thị mạnh mẽ, đồng thời bạn cũng có thể in ảnh màu chất lượng cao trên giấy bóng một cách tự nhiên - điều mà bạn không thể làm được với tia laser.
cách thay đổi ngôn ngữ trên liên minh huyền thoại
Màn hình cảm ứng màu lớn 10,9cm cho phép truy cập nhanh chóng, dễ dàng vào tất cả các chức năng chính, đồng thời hỗ trợ in có dây và không dây qua AirPrint, kết nối trực tiếp không dây và NFC. Các bản quét có thể được gửi đến một địa chỉ email hoặc một mạng chia sẻ và HP cung cấp một công cụ để quét từ xa từ PC. Trong khi đó, dịch vụ HP’s Connected giúp dễ dàng gửi tài liệu qua email đến máy in.
Mặc dù OfficeJet Pro 8620 không nhanh nhưng nó có rất nhiều tính năng, với màu sắc mạnh mẽ và chi phí vận hành thấp vượt trội.
Thông số kỹ thuật cơ bản | |
---|---|
Máy in độ phân giải cuối cùng | 4800 x 1200dpi |
Khổ giấy tối đa | A4 |
Chức năng hai mặt | Đúng |
Chi phí hoạt động | |
Chi phí cho một trang A4 | 1,0p |
Chi phí cho mỗi trang màu A4 | 4.0p |
Công suất và tiếng ồn | |
Kích thước | 505 x 407 x 315mm (WDH) |
Kiểm tra hiệu năng | |
Tốc độ in đơn sắc (đo được) | 21.0ppm |
Tốc độ in màu | 16,5ppm |
Xử lý phương tiện | |
In không viền? | Đúng |
Dung lượng khay tiếp giấy | 250 tờ |
Hỗ trợ hệ điều hành | |
Hệ điều hành Windows 7 được hỗ trợ? | Đúng |
Hỗ trợ hệ điều hành khác | Windows 8 và 8.1 |